Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
衣服 yī fu
ㄧ
1
/1
衣服
yī fu
ㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clothes
(2) CL:件[jian4],套[tao4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chức phụ oán - 織婦怨
(
Văn Đồng
)
•
Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Đào Nguyên hành - 桃源行
(
Vương Duy
)
•
Lữ ngụ thư hoài tập cú - 旅寓書懁輯句
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Mộng vong nữ - 夢亡女
(
Cao Bá Quát
)
•
Phù du 2 - 蜉蝣 2
(
Khổng Tử
)
•
Tín - 信
(
Lý Dục Tú
)
•
Vịnh hoài cổ tích kỳ 1 - Dữu Tín gia - 詠懷古跡其一-庾信家
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0